🔍 Search: CHUNG RƯỢU
🌟 CHUNG RƯỢU @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
잔
(盞)
☆☆☆
Danh từ
-
1
물이나 차 등을 따라 마시는 작은 그릇.
1 CỐC, TÁCH, LY, CHÉN: Chén nhỏ để rót và uống nước hay trà. -
2
술을 따라 마시는 작은 그릇.
2 LY RƯỢU, CHUNG RƯỢU: Chén nhỏ để rót và uống rượu. -
3
음료나 술 등을 담은 그릇을 기준으로 그 분량을 세는 단위.
3 CHÉN, TÁCH, CHUNG, LY: Đơn vị đếm phân lượng (số lượng) theo chuẩn dụng cụ đựng thức uống hay rượu...
-
1
물이나 차 등을 따라 마시는 작은 그릇.